
Anonymous
0
0
vacuum cleaner, watch, street light, furniture, junk, phone
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Vocabulary and listening trang 42 - Friends Plus
2 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Look at photos A - F. Use the adjectives in exercise 1 to describe the objects. (Nhìn vào ảnh A - F. Sử dụng các tính từ trong bài tập 1 để mô tả các vật.)
Đáp án:
A. automatic |
B. digital, smart |
C. electronic, solar |
D. recycled |
E. second-hand |
F. waterproof |
Hướng dẫn dịch:
- automatic vacuum cleaner: máy hút bụi tự động
- digital/ smart watch: đồng hồ kỹ thuật số/ đồng hồ thông minh
- electronic/ solar street light: đèn đường điện, đèn đường dùng năng lượng mặt trời
- recyled furniture: đồ đạc tái chế
- second-hand junk: đồ sắt vụn đã qua sử dụng
- waterproof phone: điện thoại chống nước