
Anonymous
0
0
VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then underline four more
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh 11 Unit IC Vocabulary (trang 10) - Friends Global
5 (trang 10 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then underline four more in the dialogue in exercise 2. How many other personality adjectives do you know? (Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách các tính từ tính cách dưới đây. Sau đó gạch chân thêm 4 tính từ nữa trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Bạn biết bao nhiêu tính từ chỉ tính cách khác?)
Hướng dẫn dịch:
flexible = linh hoạt
hard-working = làm việc chăm chỉ
honest = trung thực
kind = tốt bụng
loyal = trung thành
organised = có tổ chức
outgoing = hướng ngoại
patient = kiên nhẫn
reliable = đáng tin cậy
sensitive = nhạy cảm
shy = xấu hổ
Đáp án:
Friendly = thân thiện
Punctual = đúng giờ
Confident = tự tin
Brave = dũng cảm