
Anonymous
0
0
VOCABULARY Number the stages of life in the order that people reach them. Then listen and check
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh 11 Unit 1A Vocabulary (trang 12, 13) - Friends Global
2 (trang 12 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Number the stages of life in the order that people reach them. Then listen and check. (Đánh số các giai đoạn của cuộc đời theo thứ tự mà mọi người đạt được chúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
1. be an infant |
2. be a toddler |
3. be a young child |
4. be in your teens |
5. be an adult |
6. be in your twenties |
7. be middle-aged |
8. be elderly |
9. be a centenarian |
Hướng dẫn dịch:
1. be an infant = là trẻ sơ sinh
2. be a toddler = à một đứa bé mới biết đi
3. be a young child = là một đứa trẻ
4. be in your teens = ở tuổi thiếu niên
5. be an adult = làm người lớn
6. be in your twenties = ở độ tuổi đôi mươi
7. be middle-aged = trung niên
8. be elderly = già đi
9. be a centenarian = sống lâu trăm tuổi