
Anonymous
0
0
Viết số thích hợp vào chô̄ chấm
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Toán 5: Bảng đơn vị đo diện tích
Bài 74 trang 14 Sách bài tập Toán lớp 5 Tập 1:
a)8 dam2 = ….. m2 b) 300 m2 = ….. dam2
20 hm2 = …. dam2 2100 dam2 = …..hm2
5 cm2 = …. mm2 900 mm2 = …. cm2
3 m2 = …. cm2 8000 dm2 = ….m2
7 ha = …. m2 50 000 m2 = ….ha
13 km2 = …. ha 34 000 ha = ….km2
c) ha = …. m2 km2 =…. ha
ha = …. m2 km2 = …. Ha
Lời giải:
a)8 dam2 = 800 m2 b) 300 m2 = 3 dam2
20 hm2 = 2000 dam2 2100 dam2 = 21 hm2
5 cm2 = 500 mm2 900 mm2 = 9 cm2
3 m2 = 30 000 cm2 8000 dm2 = 80 m2
7 ha = 70 000 m2 50 000 m2 = 5 ha
13 km2 = 1300 ha 34 000 ha = 340 km2
c) ha = 1000 m2 km2 = 10 ha
ha = 6000 m2 km2 = 50 ha