
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. | aerobics | (n) | thể dục nhịp điệu | |
2. | bike | (n) | xe đạp | |
3. | canoeing | (n) | việc chèo xuồng | |
4. | clue | (n) | manh mối | |
5. | crossword puzzle | (n) | trò chơi ô chữ | |
6. | hang out | (v) | đi chơi với ai đó | |
7. | karaoke | (n) | hát karaoke | |
8. | karate | (n) | võ karate | |
9. | leisure | (n) | thời gian rảnh rỗi | |
10. | ride | (v) | lái, đi, cưỡi | |
11. | role-playing game | (n) | trò chơi nhập vai | |
12. | running | (n) | đi chạy bộ | |
13. | agree | (v) | đồng ý | |
14. | arrange | (v) | sắp xếp | |
15. | decide | (v) | quyết định |
Ngữ pháp Tiếng Anh 10Unit 2 (i-Learn Smart World): Entertainment and Leisure
I. Gerunds - Danh động từ tiếng Anh
Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.
Các động từ theo sau bởi V-ing ( danh động từ )
Anticipate: đoán trước | Appreciate: hoan nghênh |
Avoid: tránh | Consider: xem xét |
Deny: từ chối | delay: trì hoãn |
Detest: ghê tởm | Dislike: không thích |
Enjoy: thích thú | Escape: trốn khỏi |
Suggest: đề nghị | Finish: hoàn tất |
Forgive: tha thứ | Involve: có ý định |
Keep: tiếp tục | Miss: bỏ lỡ |
Postpone: trì hoãn | Prevent: ngăn chặn |
Stop: dừng … |
II. To infinitives - Động từ có to tiếng Anh
Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu.
- Có 2 loại động từ nguyên mẫu:
Động từ nguyên mẫu có "to" (to infinitives)
Động từ nguyên dạng không to (bare infinitives).
Các động từ theo sau bởi To infinitives:
afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.