
Anonymous
0
0
Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 2 trang 85, 86, 87 - ilearn Smart World
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 10 Unit 10 Lesson 2 trang 85, 86, 87 - ilearn Smart World
New Words
a (trang 85sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
1. problem-solving_____e_____
2. creativity___________
3. teamwork___________
4. communication___________
5. interactive___________
6. flexible___________
a. the activity of working with other people
b. the use of imagination to produce new ideas
c. able to change easily
d. the activity of giving and receiving information
e. the activity of finding solutions to difficult or complex issues
f. exchanging information between a computer program and its user
Lời giải:
1. e |
2. b |
3. a |
4. d |
5. f |
6. c |
Hướng dẫn dịch:
1. problem-solving (giải quyết vấn đề) – hoạt động tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề khó khăn hoặc phức tạp
2. creativity (sự sáng tạo) - việc sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra những ý tưởng mới
3. teamwork (làm việc nhóm) - hoạt động làm việc với những người khác
4. communication (giao tiếp) - hoạt động đưa và nhận thông tin
5. interactive (tương tác) - trao đổi thông tin giữa một chương trình máy tính và người dùng của nó
6. flexible (linh hoạt) - có thể thay đổi dễ dàng
b (trang 85sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Engineers need good prolem-solving skills. (Kỹ sư cần những kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
Lời giải:
Sales clerks need good communication skills.
Hướng dẫn dịch:
Nhân viên kinh doanh cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
Listening
a (trang 85sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
1. It’s not expensive
2. It’s difficult
3. It costs lots of money
Lời giải:
1. It's not expensive.
Hướng dẫn dịch:
1. Nó không đắt
2. Nó khó
3. Nó tốn rất nhiều tiền
Nội dung bài nghe:
Leo: Hi, Mike, did you finish your homework?
Mike: Hey, Leo. You mean the assignment to find two new ways to learn? Yeah, I did. Did you?
Leo: I found one new learning idea, but I don't have the second one yet.
Mike: OK, let's share notes. How are you going to learn this summer?
Leo: I'm going to play a video game.
Mike: Huh? Why?
Leo: I found an e-learning game called StarClass. It has loads of challenges and it improves your problem-solving skills.
Mike: StarClass?
Leo: Yeah. It's really cheap, and you can play with your friends to improve your teamwork skills, too! We could play together.
Mike: It sounds great! If it's not expensive, I'll download it.
Leo: Cool! So, how are you going to learn?
Mike: I'm going to listen to podcasts.
Leo: Why? I heard they were boring.
Leo: How much are podcasts?
Mike: Most are free and you can listen anytime. It's so convenient.
Leo: Sounds interesting! You should make your own podcasts to improve your communication skills.
Hướng dẫn dịch:
Leo: Chào Mike, bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
Mike: Này, Leo. Ý bạn là nhiệm vụ tìm ra hai cách học mới? Vâng, tôi đã làm. Bạn đã làm chưa?
Leo: Tôi đã tìm thấy một ý tưởng học tập mới, nhưng tôi chưa có ý tưởng thứ hai.
Mike: OK, chúng ta hãy chia sẻ ghi chú. Bạn sẽ học như thế nào trong mùa hè này?
Leo: Tôi sẽ chơi một trò chơi điện tử.
Mike: Hả? Tại sao?
Leo: Tôi đã tìm thấy một trò chơi học tập điện tử tên là StarClass. Nó có vô số thách thức và nó cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn.
Mike: StarClass?
Leo: Vâng. Nó thực sự rẻ, và bạn cũng có thể chơi với bạn bè để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình! Chúng ta có thể chơi cùng nhau.
Mike: Nó có vẻ tuyệt vời! Nếu nó không đắt, tôi sẽ tải về.
Leo: Tuyệt! Vì vậy, bạn sẽ học như thế nào?
Mike: Tôi sẽ nghe podcast.
Leo: Tại sao? Tôi nghe nói chúng thật nhàm chán.
Leo: Podcast thì bao nhiêu tiền?
Mike: Hầu hết đều miễn phí và bạn có thể nghe bất cứ lúc nào. Thật là tiện lợi.
Leo: Nghe có vẻ thú vị! Bạn nên tạo podcast của riêng mình để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
b (trang 85sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
1. How is Leo planning to study this summer?
2. What skills can StarClass improve?
3. Will Mike download StarClass?
4. What is Mike planning to do this evening?
Lời giải:
1. playing a video game
2. problem-solving and teamwork skills
3. yes
4. listening to a podcast
Hướng dẫn dịch:
1. Leo dự định học tập trong mùa hè này như thế nào? – chơi điện tử
2. StarClass có thể cải thiện những kỹ năng nào? – kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm
3. Mike có tải xuống StarClass không? – có
4. Mike dự định làm gì vào buổi tối này? – nghe podcast
c (trang 85sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Conversation Skill
Responding positively
To respond to interesting information, ideas, or suggestions, say:
“Sounds great!” or “Sounds good.”
- You can even play with your friends and improve your teamwork skills.
- Sounds great!
Lời giải:
- Sounds great!
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại
Phản hồi tích cực
Để phản hồi thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất thú vị, hãy nói:
"Nghe vẻ tuyệt đấy!" hoặc "Nghe hay đấy."
- Bạn thậm chí có thể chơi với bạn bè của mình và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình.
- Nghe hay quá!
e (trang 85sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Lời giải:
I want to try learning via a video games. I think it’s much more interesting than traditional learning.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn thử học thông qua trò chơi điện tử. Tôi nghĩ nó thú vị hơn nhiều so với cách học truyền thống.
Grammar
a (trang 86sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn sẽ làm gì vào thứ bảy tuần này?
=>Tôi sẽ học vẽ trực tuyến.
- Tôi sẽ nghe nó.
b (trang 86sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
1. A: I have a plan to improve my grades.
I'm/am going to study online after school.
B: Really? I think online classes are boring. I don't think I ________ try them.
2. A: Tom and I have decided to try a new way to learn. We ________ play a learninggame called 4Class.
B: This review says it's really difficult and a bit boring. I don't think I ________download it.
3. A: Look! This e-learning app is so cheap - just two dollars! I think I ________download it.
B: I know. I downloaded it last week. It's really cool. I ________ use it thisevening.
4. A: What ________ do tonight?
B: I downloaded the new Teen Tech podcast this morning.I ________ listen to it later.
A: That sounds good. Let me know if it's interesting. If it is, then I ________ listen toit, too.
Lời giải:
1. A: 'm/am going to, B: 'll/will
2. A: 're/are going to, B: 'll/will
3. A: 'll/will, B: 'm/am going to
4. A: are you going to, B: 'm/am going to, A: 'll/will
Hướng dẫn dịch:
1. A: Tôi có một kế hoạch để cải thiện điểm số của mình.
Tôi sẽ học trực tuyến sau giờ học.
B: Thật á? Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến là nhàm chán. Tôi không nghĩ tôi sẽ không thử chúng.
2. A: Tom và tôi đã quyết định thử một cách học mới. Chúng tôi sẽ chơi một trò chơi học tập có tên là 4Class.
B: Bài đánh giá này nói rằng nó thực sự khó và hơi nhàm chán. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ tải nó xuống.
3. A: Nhìn kìa! Ứng dụng học tập điện tử này rất rẻ - chỉ hai đô la! Tôi nghĩ tôi sẽ tải xuống.
B: Tôi biết. Tôi đã tải xuống tuần trước. Nó thực sự rất ngầu. Tôi sẽ sử dụng nó tối nay.
4. A: Bạn sẽ làm gì tối nay?
B: Tôi đã tải xuống podcast Teen Tech mới vào sáng nay. Tôi sẽ nghe nó sau.
A: Nghe hay đấy. Hãy cho tôi biết nếu nó thú vị. Nếu đúng, thì tôi cũng sẽ nghe nó.
c (trang 86sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
1. (plan) Peter/study/online/tonight.
→ Peter's going to study online tonight.
2. (decision) I/think/watch/TV/later.
→ I think I'll watch TV later.
3. (plan) Lisa/download/this app.
4. (plan) What/Juliet/do/tonight?
5. (plan) Sally/Jon/play/video games/weekend.
6. (decision) I/think/listen/podcast/this evening.
Lời giải:
1. Peter's going to study online tonight.
2. I think I'll watch TV later.
3. Lisa's going to download this app.
4. What's Juliet going to do tonight?
5. Sally and Jon are going to play video games on the weekend.
6. I think I'll listen to a podcast this evening.
Hướng dẫn dịch:
1. Tối nay Peter sẽ học trực tuyến.
2. Tôi nghĩ tôi sẽ xem TV sau.
3. Lisa sẽ tải xuống ứng dụng này.
4. Juliet sẽ làm gì tối nay?
5. Sally và Jon sẽ chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.
6. Tôi nghĩ tôi sẽ nghe một podcast tối nay.
d (trang 86sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Do you have any plans this weekend?(Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)
I'm going to go to my judo class on Saturday morning. Maybe I'll go to the movie theater on Sunday. (Tôi sẽ đến lớp judo của tôi vào sáng thứ Bảy. Có lẽ tôi sẽ đến rạp chiếu phim vào Chủ nhật.)
Lời giải:
Do you have any plans this weekend?
I’m going to visit my grandparents on Saturday morning. On Sunday, I may hang out with my friends.
Hướng dẫn dịch:
Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?
Tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi vào sáng thứ Bảy. Vào Chủ nhật, tôi có lẽ đi chơi với bạn bè của mình.
Pronunciation
a (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
b (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
problem-solvingimprovepractice
Hướng dẫn dịch:
Problem-solving: giải quyết vấn đề
Improve: cải thiện
Practice: luyện tập
c (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
1. pricerice
2. preparerepair
3. prayray
Lời giải:
1. price |
2. prepare |
3. ray |
Hướng dẫn dịch:
1. price: giá
rice: gạo
2. prepare: chuẩn bị
repair: sửa chữa
3. pray: phun, xịt
ray: tia
d (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
(Học sinh tự luyện tập.)
Practice
a (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Lời giải:
1.Alex: How are you going to learn?
Sue: I'm going to try online classes.
Alex: Why?
Sue: They improve your communication skills, and they have flexible classes.
Alex: I think online classes are too expensive. I don't think I'll try them.
Sue: OK, what are you going to study?
Alex: I'm going to…
2. Alex: How are you going to learn?
Sue: I'm going tolisten to podcasts.
Alex: Why?
Sue: They are interesting, and they are free.
Alex: I think podcastsare too boring. I don't think I'll try them.
Sue: OK, what are you going to study?
Alex: I'm going to…
3. Alex: How are you going to learn?
Sue: I'm going touse e-learning apps.
Alex: Why?
Sue: They improve your creativity and teamwork.
Alex: I think e-learning apps are too expensive. I don't think I'll try them.
Sue: OK, what are you going to study?
Alex: I'm going to…
4. Alex: How are you going to learn?
Sue: I'm going to play language learning games.
Alex: Why?
Sue: They improve your problem-solving skills, and they are interactive.
Alex: I think language learning games aretoo boring. I don't think I'll try them.
Sue: OK, what are you going to study?
Alex: I'm going to…
Hướng dẫn dịch:
1. Alex: Bạn sẽ học như thế nào?
Sue: Tôi sẽ học thử các lớp học trực tuyến.
Alex: Tại sao?
Sue: Chúngcải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và chúngcó các lớp học linh hoạt.
Alex: Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.
Sue: OK, bạn sẽ học gì?
Alex: Tôi sẽ…
2. Alex: Bạn sẽ học như thế nào?
Sue: Tôi sẽ nghe podcast.
Alex: Tại sao?
Sue: Chúng rất thú vị và chúng miễn phí.
Alex: Tôi nghĩ podcast quá nhàm chán. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.
Sue: OK, bạn sẽ học gì?
Alex: Tôi sẽ…
3. Alex: Bạn sẽ học như thế nào?
Sue: Tôi sẽ sử dụng các ứng dụng học trực tuyến.
Alex: Tại sao?
Sue: Chúng cải thiện khả năng sáng tạo và tinh thần đồng đội của bạn.
Alex: Tôi nghĩ rằng các ứng dụng học tập điện tử quá đắt. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.
Sue: OK, bạn sẽ học gì?
Alex: Tôi sẽ…
4. Alex: Bạn sẽ học như thế nào?
Sue: Tôi sẽ thử chơi trò chơi học ngôn ngữ.
Alex: Tại sao?
Sue: Chúngcải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn và chúng dễ tương tác.
Alex: Tôi nghĩ trò chơi học ngôn ngữ quá nhàm chán. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.
Sue: OK, bạn sẽ học gì?
Alex: Tôi sẽ…
b (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
(Học sinh từ luyện tập.)
Speaking
NEW WAYS TO LEARN ENGLISH
a (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
- I'm going to listen to podcasts. They are really interesting, and there are lots of cool topics. (Tôi sẽ nghe podcast. Chúng thực sự thú vị, và có rất nhiều chủ đề thú vị.)
- Sounds good! I think I'll try that. (Nghe hay đấy! Tôi nghĩ tôi sẽ thử nó.)
- I think podcasts are too long. I don't think I'll try that. (Tôi nghĩ podcast quá dài. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ thử điều đó.)
- I think you should play language learning games with me. (Tôi nghĩ bạn nên chơi trò chơi học ngôn ngữ với tôi.)
Lời giải:
- I'm going totry online classes. They improve your communication skills, and they have flexible classes.
- Sounds good! I think I'll try that.
- I think online classes are too expensive. I don't think I'll try that.
- I think you should use e-learning apps with me.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi sẽ học thử các lớp học trực tuyến. Chúngcải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và chúngcó các lớp học linh hoạt.
- Nghe hay đấy! Tôi nghĩ tôi sẽ thử điều đó.
- Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ thử điều đó.
- Tôi nghĩ bạn nên sử dụng ứng dụng học trực tuyến với tôi.
b (trang 87sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10)
Lời giải:
I think learning online classes is the most effective because they improve your communication skills, and they have flexible classes, but they are quite expensive.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ học các lớp học trực tuyến là hiệu quả nhất vì chúng cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn, và chúng có các lớp học linh hoạt, tuy nhiên thì học phí khá cao.