
Anonymous
0
0
Soạn bài Kiến thức ngữ văn (trang 81) Cánh diều
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 81
1. Mối liên hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng
- Luận đề là vấn đề trọng tâm bao trùm toàn bộ bài viết, thường được nêu ở nhan đề hoặc phần mở đầu văn bản. Luận điểm gắn bó mật thiết với luận đề và được sắp xếp một cách hệ thống, hợp lí để giúp cho luận đề của văn bản được sáng rõ, thuyết phục.
- Ví dụ, văn bản Chiều sâu của truyện "Lão Hạc” (Văn Giá) có luận đề là giá trị sâu sắc về tư tưởng và nghệ thuật tiềm ẩn trong tác phẩm Lão Hạc. Hệ thống luận điểm của văn bản này gồm:
a) Nhà văn đã đưa hoạt động giao tiếp (câu chuyện giữa ông giáo và lão Hạc qua hai lần gặp gỡ) trở thành đối tượng nhận thức và mô tả trực tiếp tính cách nhân vật;
b) Thông qua nội dung các cuộc trò chuyện ấy, tác giả đã gián tiếp thể hiện một tình thế lựa chọn của lão Hạc (giữa cái sống và cái chết cùng những hệ luỵ của chúng).
2. Thành phần biệt lập trong câu
Câu có thể được bổ sung các thành phần biệt lập với chức năng cụ thể như sau:
Ví dụ: “Này, thầy nó ạ." (Kim Lân); "Vâng, tôi xin đi." (Nguyễn Công Hoan).
Ví dụ: “Ôi chào, sớm với muộn thì có ăn thua gì.” (Thạch Lam).
Ví dụ: “Như đã giải thích bên trên, mưa sao băng là do những ngôi sao chổi gây ra.” (Theo Hồng Nhung).
– Thành phần phụ chú được dùng để giải thích hoặc nêu ý kiến bình luận đối với sự vật, sự việc được nói đến trong câu. Khi nói, thành phần này thường được tách biệt về ngữ điệu; khi viết, được đánh dấu bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang, dấu ngoặc đơn, dấu hai chấm.
Ví dụ: “Buổi mai hôm ấy, một buổi mai đầy sương thu và gió lạnh, mẹ tôi âu yếm nắm tay tôi dẫn đi trên con đường làng dài và hẹp." (Thanh Tịnh).