
Anonymous
0
0
Read the Learn this! box. In pairs, write down two more examples for each rule (a-d)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh 11 Unit 3E Word Skills (trang 41) - Friends Global
4 (trang 41 Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Learn this! box. In pairs, write down two more examples for each rule (a-d). Use a dictionary to help you if necessary. (Đọc bảng Learn this!. Theo cặp, viết thêm hai ví dụ cho mỗi quy tắc (a-d). Sử dụng từ điển để giúp bạn nếu cần thiết.)
Gợi ý:
- Examples for each rule (a-d):
Rule a: tired – tiredness, merry – merriment
Rule b: excited, exciting, dangerous, useful, harmless, funny, typical
Rule c: slowly, differently
Rule d: tidily – untidily, possible – impossible
Hướng dẫn dịch:
Learn this! Họ từ vựng:
a. Một số danh từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ness” hoặc “-ment” vào sau tính từ.
sad (buồn) – sadness (nỗi buồn), content (hài lòng) – contentment (sự hài lòng)
b. Các đuôi tính từ thông dụng là: -ed, -ing, -ous, -ful, -less, -y và –al.
surprised (ngạc nhiên)/ surprising (đáng ngạc nhiên), suspicious (đáng ngờ), hopeful (đầy hứa hẹn)/ hopeless (vô vọng), dirty (bẩn), political (về chính trị)
c. Hầu hết các trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ.
cross (cáu gắt) – crossly (cáu kỉnh, gắt gỏng), happy (hạnh phúc) – happily (hạnh phúc)
d. Chúng ta có thể thay đổi nghĩa của nhiều tính từ và trạng từ bằng cách thêm tiền tố.
surprisingly (thật đáng ngạc nhiên) – unsurprisingly (không đáng ngạc nhiên)
- Các ví dụ cho mỗi quy tắc từ a-d:
Quy tắc a: tired (mệt mỏi) – tiredness (sự mệt mỏi), merry (vui vẻ) – merriment (sự vui vẻ)
Quy tắc b: excited (hào hứng), exciting (thú vị), dangerous (nguy hiểm), useful (hữu ích), harmless (vô hại), funny (hài hước), typical (điển hình)
Quy tắc c: slowly (chậm chạp), differently (khác nhau)
Rule d: tidily (gọn gàng) – untidily (bừa bộn), possible (khả thi) – impossible (bất khả thi)