
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 7 (Global success): Traffic
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 7Unit 7 (Global success): Traffic
1. “It” indicating distance (“It” diễn tả khoảng cách)
Chúng ta có thể sử dụng “it” như một Chủ ngữ để chỉ khoảng cách từ một địa điểm này đến một địa điểm khác.
Cấu trúc: It + is + (about) + (a number) + unit of length + (from N place to N place)
Ví dụ: It is about 10 kilometers from my house to my school.
(Nhà tôi cách trường tôi khoảng 10 km.)
2. Should/ Shouldn’t
- Should (nên) >< Shouldn’t (không nên)
- Cách dùng:
+ Đưa ra một lời khuyên hoặc lời khuyến nghị
+ Nói về nghĩa vụ, tuy nhiên không mang mức độ mạnh bằng “must”
+ Diễn tả về xác suất và kỳ vọng
+ Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 ở dạng đảo ngữ
- Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + Vinf.
Ví dụ 1: You have got a toothache. Perhaps you should see a dentist.
(Bạn bị đau răng. Có lẽ bạn nên gặp nha sĩ.)
Ví dụ 2: You shouldn’t buy it, it’s very expensive.
(Bạn không nên mua nó đâu, nó rất đắt.)
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7 (Global success): Traffic
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance |
n |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Fine |
v |
/faɪn/ |
Phạt |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars |
n |
/ˈhændlbɑː(r)z/ |
Tay lái, ghi đông |
Lane |
n |
/leɪn/ |
Làn đường |
Obey traffic rules |
/əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ |
Tuân theo luật giao thông | |
Passenger |
n |
/ˈpæsɪndʒə(r)/ |
Hành khách |
Pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian |
n |
/pəˈdestriən/ |
Người đi bộ |
Plane |
n |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Road sign/ Traffic sign |
n |
/ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ |
Biển báo giao thông |
Roof |
n |
/ruːf/ |
Nóc xe, mái nhà |
Safety |
n |
/ˈseɪfti/ |
Sự an toàn |
Seat belt |
n |
/ˈsiːt belt/ |
Đai an toàn |
Signal |
n |
/ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Tắc đường |
Traffic rule/ law |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ |
Luật giao thông |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing |
n |
/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách Global success hay, chi tiết tại:
Ngữ pháp Unit 9: Festivals around the world
Ngữ pháp Unit 10: Energy sources