
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 11 (Global success): Travelling in the future
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 7Unit 11 (Global success): Travelling in the future
I. Future simple (Thì tương lai đơn)
1. Cách dùng
- Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ
2. Cấu trúc
- Khẳng định: S + will + V (nguyên thể).
Ví dụ: I will help her take care of her children tomorrow morning.
(Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.)
- Phủ định: S + will not + V (nguyên thể).
Ví dụ: I won’t tell her the truth.
(Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.)
- Nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể) - Yes, S + will./ No, S + won’t.
Ví dụ: Will you come here tomorrow? - Yes, I will.
(Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ? – Có, tôi sẽ đến.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai:
– in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
– tomorrow: ngày mai
– Next day: ngày hôm tới
– Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
– think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
– perhaps, probably: có lẽ
II. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
1. Khái niệm
Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu.
Vì là một loại đại từ, nên theo cấu trúc câu chi tiết thì đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
2. Các đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu tương đương |
I |
Mine |
You |
Yours |
He |
His |
We |
Ours |
They |
Theirs |
She |
Hers |
It |
Its |
Ví dụ: I sent her a gift but she doesn’t know mine.
(Tôi gửi cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của tôi.)
3. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Chúng ta cần chú ý phân biệt Tính từ sở hữu (Từ hạn định sở hữu) và Đại từ sở hữu như sau:
- Tính từ sở hữu phải LUÔN LUÔN bổ nghĩa cho một danh từ đằng sau nó.
- Sau đại từ sở hữu ta KHÔNG dùng thêm danh từ bởi vì bản thân nó đóng vai trò như một cụm danh từ.
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11 (Global success): Travelling in the future
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại | |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) | |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời | |
Solar-powered ship |
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời | |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách Global success hay, chi tiết tại:
Ngữ pháp Unit 9: Festivals around the world