
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 5 (Global success): Food and drink
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 7Unit 5 (Global success): Food and drink
1. Some
- Some: một vài, một số, một ít trong số … (được xem là hình thức số nhiều của a/ an)
- Some đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
Ví dụ: There’s some milk in the fridge. (Có 1 ít sữa trong tủ lạnh.)
Lưu ý:
- Sử dụng “some” khi chưa xác định rõ số lượng.
- Sử dụng “some” trong câu khẳng định.
- Sử dụng “some” trong câu hỏi để bộc lộ rõ ý muốn của người nói, đặc biệt trong câu yêu cầu và đề nghị.
2. A lot of / Lots of
- A lot of / Lots of: nhiều (A lot of hay Lots of là cách nói khác của nhau)
- A lot of / Lots of thường đi với danh từ không đếm được và danh từ số nhiều
- A lot of / Lots of thường được dùng trong câu khẳng định
Ví dụ: There’s a lot of rain today. (Hôm nay mưa nhiều.)
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5 (Global success): Food and drink
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Beef |
n |
/biːf/ |
Thịt bò |
Butter |
n |
/ˈbʌtə(r)/ |
Bơ |
Dish |
n |
/dɪʃ/ |
Món ăn |
Eel |
n |
/iːl/ |
Con lươn |
Flour |
n |
/ˈflaʊə(r)/ |
Bột |
Fried |
adj |
/fraɪd/ |
Được chiên/ rán |
Green tea |
n |
/ˌɡriːn ˈtiː/ |
Chè xanh, trà xanh |
Ingredient |
n |
/ɪnˈɡriːdiənt/ |
Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn) |
Juice |
n |
/dʒuːs/ |
Nước ép (của quả, rau …) |
Lemonade |
n |
/ˌleməˈneɪd/ |
Nước chanh |
Mineral water |
n |
/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ |
Nước khoáng |
Noodles |
n |
/ˈnuːdl/ |
Mì, mì sợi, phở |
Omelette |
n |
/ˈɒmlət/ |
Trứng tráng |
Onion |
n |
/ˈʌnjən/ |
Củ hành |
Pancake |
n |
/ˈpænkeɪk/ |
Bánh kếp |
Pepper |
n |
/ˈpepə(r)/ |
Hạt tiêu |
Pie |
n |
/paɪ/ |
Bánh nướng, bánh hấp |
Pork |
n |
/pɔːk/ |
Thịt lợn |
Recipe |
n |
/ˈresəpi/ |
Công thức làm món ăn |
Roast |
adj |
/rəʊst/ |
(Được) quay, nướng |
Salt |
n |
/sɔːlt/ |
Muối |
Sauce |
n |
/sɔːs/ |
Nước chấm, nước xốt |
Shrimp |
n |
/ʃrɪmp/ |
Con tôm |
Soup |
n |
/suːp/ |
Xúp, canh, cháo |
Spring roll |
n |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ |
Nem rán |
Tablespoon |
n |
/ˈteɪblspuːn/ |
Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng xúp |
Teaspoon |
n |
/ˈtiːspuːn/ |
Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
Toast |
n |
/təʊst/ |
Bánh mì nướng |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh 7 sách Global success hay, chi tiết tại:
Ngữ pháp Unit 6: A visit to a school