
Anonymous
0
0
Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Tiếng Anh 11 Unit 3 Vocabulary (trang 36, 37) - Friends Global
2 (trang 36 Tiếng Anh 11 Friends Global): VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the words in the list. (Ghép các số 1-14 trong ảnh với các bộ phận của cơ thể từ danh sách bên dưới. Kiểm tra nghĩa của tất cả các từ trong danh sách.)
Đáp án:
1. nail |
2. wrist |
3. calf |
4. elbow |
5. shoulder |
6. neck |
7. cheek |
8. forehead |
9. ankle |
10. skin |
11. knee |
12. thigh |
13. chin |
14. thumb |
Hướng dẫn dịch:
Parts of the body (Các bộ phận trên cơ thể):
- ankle: mắt cá chân- blood: máu- bottom: mông- brain: não- calf: bắp chân- cheek: má- chin: cằm- elbow: khuỷu tay- eyebrow: lông mày- eyelid: mí mắt- forehead: trán- heart: trái tim |
- heel: gót chân- hip: hông- intestine: ruột- jaw: hàm- kidney: thận- knee: đầu gối- lung: phổi- muscle: cơ- nail: móng- rib: xương sườn- scalp: da đầu- shin: cẳng chân |
- shoulder: vai- skin: da- skull: sọ- spine: xương sống- stomach: dạ dày- thigh: đùi- throat: cổ họng- thumb: ngón tay cái- toe: ngón chân- waist: eo- wrist: cổ tay |