profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau, xác định vai trò

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Giải bài tập Hóa lớp 10 Bài 12: Phản ứng oxi hóa – khử và ứng dụng trong cuộc sống

Luyện tập trang 77Hóa học 10:Lập phương trình hóa học của các phản ứng oxi hóa - khử sau, xác định vai trò của các chất tham gia phản ứng.

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl↑ + H2O (1)

NH3 + Br2 → N2 + HBr (2)

NH3 + CuO t° Cu + N2 + H2O (3)

FeS2 + O2 t° Fe2O3 + SO2 (4)

KClO3 t° KCl + O2↑ (5)

Lời giải:

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl↑ + H2O (1)

Bước 1: KMn+7O4+HCl1KCl+Mn+2Cl2+Cl02+H2O

Chất khử: HCl

Chất oxi hóa: KMnO4

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2Cl1Cl02+2e

Quá trình khử: Mn+7+5eMn+2

Bước 3:

2×5×Mn+7+5eMn+22Cl1Cl02+2e

Bước 4:

2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

NH3 + Br2 → N2 + HBr (2)

Bước 1: N3H3+Br02N02+HBr1

Chất khử: NH3

Chất oxi hóa: Br2

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2N3N02+6e

Quá trình khử: Br02+2e2Br1

Bước 3:

1×3×2N3N02+6eBr02+2e2Br1

Bước 4:

2NH3 + 3Br2 → N2 + 6HBr

NH3 + CuO t° Cu + N2 + H2O (3)

Bước 1: N3H3+Cu+2Ot°Cu0+N02+H2O

Chất khử: NH3

Chất oxi hóa: CuO

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2N3N02+6e

Quá trình khử: Cu+2+2eCu0

Bước 3:

1×3×2N3N02+6eCu+2+2eCu0

Bước 4:

2NH3 + 3CuO t° 3Cu + N2 + 3H2O

FeS2 + O2 t° Fe2O3 + SO2 (4)

Bước 1: Fe+2S12+O02t°Fe+32O23+S+4O22

Chất khử: FeS2

Chất oxi hóa: O2

Bước 2: Quá trình oxi hóa: 2FeS202Fe+3+4S+4+22e

Quá trình khử: O02+4e2O2

Bước 3:

2×11×2FeS202Fe+3+4S+4+22eO02+4e2O2Bước 4:

4FeS2 + 11O2 t° 2Fe2O3 + 8SO2 

KClO3 t° KCl + O2↑ (5)

Bước 1: KCl+5O23t°KCl1+O02

KClO3 vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa

Bước 2:

Quá trình oxi hóa: 2O2O02+4e

Quá trình khử: Cl+5+6eCl1

Bước 3:

3×2×2O2O02+4eCl+5+6eCl1

Bước 4: 2KClO3 t° 2KCl + 3O2

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.