
Anonymous
0
0
Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 16 Unit 2 Vocabulary - Friends Global
1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)
Đáp án:
1. gymnastics
2. chess
3. weightlifting
4. horse riding
5. ice hockey
6. cards
7. ballroom dancing
8. ballet
9. bowling
Giải thích: Dịch nghĩa
Hướng dẫn dịch:
1. gymnastics: thể dục dụng cụ
2. chess: cờ vua
3. weightlifting: cử tạ
4. horse riding: cưỡi ngựa
5. ice hockey: khúc côn cầu trên băng
6. cards: trò chơi thẻ bài
7. ballroom dancing: khiêu vũ
8. ballet: múa ba lê
9. bowling: trò chơi bowling