
Anonymous
0
0
have a good ___________________ of humour
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 48 Unit 6A. Vocabulary - Friends Global
2. Complete the phrases for describing personal qualities with the words below.
(Hoàn thành các cụm từ để mô tả phẩm chất cá nhân với các từ dưới đây.)
1 have a good ___________________ of humour
2 have lots of / no ___________________sense
3 have good organisational ___________________
4 ___________________ self-confidence
5 have physical ___________________
6 be good at ___________________
7 show lots of ___________________
8 have lots of ___________________
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
common (adj): phổ biến
communicating (v): giao tiếp
courage (n): lòng can đảm
energy (n): năng lượng
initiative (n): sáng kiến
lack (n): sự thiếu hụt
sense (n): giác quan
skills (n): kĩ năng
Lời giải chi tiết:
1 have a good sense of humour
(có khiếu hài hước)
2 have lots of / no common sense
(có rất nhiều / không có ý thức chung)
3 have good organisational skills
(có kỹ năng tổ chức tốt)
4 lack self-confidence
(thiếu tự tin)
5 have physical courage
(có lòng can đảm về thể chất)
6 be good at communicating
(giỏi giao tiếp)
7 show lots of initiative
(thể hiện nhiều sáng kiến)
8 have lots of energy
(có rất nhiều năng lượng)