
Anonymous
0
0
Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 72, 73 Unit 8 Lesson 1 - Smart Start
- asked 4 months agoVotes
0Answers
2Views
SBT Tiếng Anh lớp 4 trang 72, 73 Unit 8 Lesson 1 - Smart Start
A (trang 72 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Draw lines. (Nối.)
Đáp án:
2. thirsty |
3. hungry |
4. excited |
5. tired |
6. scared |
Hướng dẫn dịch:
1. surprised (adj): ngạc nhiên
2. thirsty (adj): khát nước
3. hungry (adj): đói
4. excited (adj): phấn khích
5. tired (adj): mệt mỏi
6. scared (adj): sợ
B (trang 72 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
2. excited |
3. scared |
4. tired |
5. surprised |
6. hungry |
Hướng dẫn dịch:
1. thirsty (adj): khát nước
2. excited (adj): phấn khích
3. scared (adj): sợ
4. tired (adj): mệt mỏi
5. surprised (adj): ngạc nhiên
6. hungry (adj): đói
C (trang 73 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Listen and put a tick (✔) or a cross (X). (Nghe và đánh dấu ✔ hoặc X.)
Bài nghe:
Đáp án:
2. √ |
3. √ |
4. X |
Nội dung bài nghe:
1.
B: Look at these photos. We were at the swimming pool.
G: That looks fun.
B: It was OK. I was scared.
G: Oh, I'm sorry.
B: It's OK.
2.
B: Look at this one.
G: A picnic. Oh, you look tired.
B: I wasn't tired. I was hungry.
3.
G: This is a nice photo.
B: Yeah.
G: Who is that?
B: It's Kate. She was tired.
4.
B: Look at this photo.
G: Oh, Emily looks excited.
B: She wasn't excited. She was surprised.
G: Oh, I see.
Hướng dẫn dịch:
1.
B: Hãy nhìn những bức ảnh này đi. Chúng tớ đã ở bể bơi.
G: Điều đó có vẻ thú vị.
B: Không sao đâu. Tớ đã hoảng sợ.
G: Ồ, tớ xin lỗi.
B: Không sao đâu.
2.
B: Nhìn này.
G: Một chuyến dã ngoại. Ồ, bạn trông mệt mỏi.
B: Tớ không mệt. Tớ đói.
3.
G: Đây là một bức ảnh đẹp.
B: Đúng vậy.
G: Ai kia?
B: Đó là Kate. Bạn ấy mệt mỏi.
4.
B: Hãy nhìn bức ảnh này đi.
G: Ồ, Emily trông có vẻ hào hứng.
B: Bạn ấy không hào hứng. Bạn ngạc nhiên.
G: Ồ, tớ hiểu rồi.
D (trang 73 SBT Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start): Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án:
1. Ben was thirsty.
2. Lucy was surprised.
3. Tom wasn't tired. He was hungry.
4. Nick and Mai weren't scared. They were excited.
Hướng dẫn dịch:
1. Ben khát nước.
2. Lucy ngạc nhiên.
3. Tom không mệt mỏi. Cậu ấy đói.
4. Nick và Mai không hề sợ hãi. Họ phấn khích.