
Anonymous
0
0
f _, e_, b_, s_, g_
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 32 Unit 4 Vocabulary - Friends Global
2 (trang 32 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)
1. f _ 6. b_ 10. s_d_ 14. p_ |
2. e_ 7. f_b_ 11. p_ 15. d_ |
3. b_ 8. p_ 12. l_ 16. d_ |
4. s_ 9. c_ 13. p_ 17. h_ |
5. g_ |
Đáp án:
1. fence
2. extension
3. balcony
4. shutters
5. gate
6. basement
7. flower bed
8. porch
9. conservatory
10. sliding doors
11. patio
12. lawn
13. path
14. pond
15. drive
16. garage
17. hedge
Giải thích:
1. fence: hàng rào
2. extension: phần mở rộng
3. balcony: ban công
4. shutters: cửa chớp
5. gate: cổng
6. basement: tầng hầm
7. flower bed: luống hoa
8. porch: hiên nhà
9. conservatory: nhà kính
10. sliding doors: cửa trượt
11. patio: sân
12. lawn: bãi cỏ
13. path: lối đi
14. pond: cái hồ
15. drive: lối vào xe hơi
16. garage: nhà để xe
17. hedge: hàng rào
Hướng dẫn dịch:
1. fence: hàng rào
2. extension: phần mở rộng
3. balcony: ban công
4. shutters: cửa chớp
5. gate: cổng
6. basement: tầng hầm
7. flower bed: luống hoa
8. porch: hiên nhà
9. conservatory: nhà kính
10. sliding doors: cửa trượt
11. patio: sân
12. lawn: bãi cỏ
13. path: lối đi
14. pond: cái hồ
15. drive: lối vào xe hơi
16. garage: nhà để xe
17. hedge: hàng rào