
Anonymous
0
0
Complete the words with a, e, i, o, and u. Then match them with the diagrams (A—L)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 22 Unit 2 Speaking- Friends Global
1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)
1. k_rt_ng 4. cl_mb_ng 7. b_ng__j_mp_ng 10. h_ng-gl_d_ng |
2. k_y_k_ng 5. sn_wb__rd_ng 8. b_dyb__rd_ng 11. h_k_ng |
3. _bs__l_ng 6. s_rf_ng 9. p_rk__r 12. m__nt__nb_k_ng |
Đáp án:
1. karting, G
2. kayaking, H
3. abseiling, A
4. climbing, D
5. snowboarding, K
6. surfing, L
7. bungee jumpping, C
8. bodyboarding, B
9. parkour, J
10. hang-gliding, E
11. hiking, F
12. mountain biking, I
Giải thích:
Dựa vào hình miêu tả
Hướng dẫn dịch:
1. đua xe kart
2. chèo thuyền kayak
3. leo dốc
4. leo núi
5. trượt tuyết
6. lướt sóng
7. nhảy bungee
8. lướt ván nằm
9. parkour
10. tàu lượn
11. đi bộ đường dài
12 đạp xe leo núi