
Anonymous
0
0
Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ) been has has't
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 21 Unit 3 Language Focus - Friends plus
1 (trang 21 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)
Đáp án:
1. have |
2. has |
3. been |
4. haven’t |
5. working |
6. hasn’t |