
Anonymous
0
0
Giải SBT Tiếng Anh 8 trang 7 Starter Unit Past Simple - Friends plus
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Past simple(Thì quá khứ đơn)
1 (trang 7 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Complete the table with the words.
Lời giải chi tiết:
2 (trang 7 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Complete the biography using the past simple form of the verbs.
(Hoàn thành tiểu sử bằng cách sử dụng hình thức quá khứ đơn giản của động từ.)
Lời giải chi tiết:
John Ronald Reuel Tolkien was a writer and a university professor. He1 wasfantasy novels such asThe HobbitandThe Lord of the Rings.Tolkien was born in South Africa in 1892 and2 livedto be eighty-one years old. At the age of three, he3 movedwith his family to England. When the First World War4 started, Tolkien5 wasa university student. He6 didn’t jointhe army like many of his friends because he7 wantedto finish his studies first. All his life, Tolkien8 lovedreading and studying languages. He managed to turn his hobby into a job. He9 wroteon theOxford English Dictionaryand later10 workedEnglish Language and Literature at the University of Oxford.
Tạm dịch:
John Ronald Reuel Tolkien là một nhà văn và một giáo sư đại học. Ông 1 là tiểu thuyết giả tưởng như The Hobbit và The Lord of the Rings. Tolkien sinh ra ở Nam Phi vào năm 1892 và 2 sống đến 81 tuổi. Năm 3 tuổi, ông cùng gia đình chuyển đến Anh. Khi Thế chiến thứ 4 bắt đầu, Tolkien 5 đang là sinh viên đại học. Ông ấy 6 không nhập ngũ như nhiều bạn bè của mình vì ông ấy 7 muốn hoàn thành việc học của mình trước. Cả đời, Tolkien 8 thích đọc và nghiên cứu ngôn ngữ. Ông quản lý để biến sở thích của mình thành một công việc. Ông 9 viết về Từ điển tiếng Anh Oxford và sau đó 10 làm việc về Ngôn ngữ và Văn học Anh tại Đại học Oxford.
3 (trang 7 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus). Rewrite the sentences using the past simple.
(Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn.)
1 “Do you drink this juice?” “ No, I don’t”.
(“Bạn có uống nước trái cây này không?” “Không, tôi không”.)
2 They often go to the cinema.
(Họ thường đi xem phim.)
3 We don’t send many text messages.
(Chúng tôi không gửi nhiều tin nhắn văn bản.)
4 “Does Jake work there?” “Yes, he does”.
(“Jake có làm việc ở đó không?” “Có, anh ấy có”.)
5 Melisa always wears expensive clothes.
(Melisa luôn mặc quần áo đắt tiền.)
Lời giải chi tiết:
1 “Did you drink this juice?” “ No, I didn’t”.
(“Bạn có uống nước trái cây này không?” “Không, tôi không”.)
2 They went to the cinema.
(Họ đã đi xem phim)
3 We didn’t send many text messages.
(Chúng tôi đã không gửi nhiều tin nhắn văn bản.)
4 “Did Jake work there?” “Yes, he did”.
(“Jake có làm việc ở đó không?” “Có, anh ấy có”.)
5 Melisa wore expensive clothes.
(Melisa luôn mặc quần áo đắt tiền.)
Object and subject questions (Đối tượng và câu hỏi chủ đề)
4 (trang 7 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus).Write questions about the information in bold.
(Viết câu hỏi về thông tin in đậm.)
Alextold me.Whotold you?(Alex nói với tôi. Ai nói với bạn?)
1Weate all the pasta.
(Chúng tôi đã ăn hết mì ống.)
2 We sawa boring film.
(Chúng tôi đã xem một bộ phim nhàm chán.)
3 Olivia wenthome.
(Olivia về nhà.)
4Mummade this soup.
(Mẹ làm món súp này.)
5 Victor wrotethat card.
(Victor đã viết tấm thiệp đó.)
Lời giải chi tiết:
1 Who did eat all the pasta?
(Ai đã ăn hết mì ống?)
2 What did you see?
(Bạn đã thấy gì?)
3 Where did Olivia go?
(Olivia đã đi đâu?)
4 Who did make this soup?
(Ai đã làm món súp này?)
5 What did Victor write?
(Victor đã viết gì?)
5 (trang 7 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus).Imagine you are interviewing a painter, write or musician from the past. Write five object and subject questions. Use the verbs and your own ideas.
Who gave you your first guitar?(Ai đã cho bạn cây đàn guitar đầu tiên của bạn?)
Lời giải chi tiết:
When did you write your first work?
(Bnạ viết tác phẩm đầu tiên của mình khi nào?)
Where was your painting inspired?
(Bức tranh của bạn đã được lấy cảm hứng từ đâu?)
Did the character in your story live in Hanoi?
(Có phải nhân vật trong câu chuyện của bạn đã từng sống ở Hà Nội?)
Who taught you music?
(Ai đã dạy bạn âm nhạc?)
Was that piece of literature that won you last week's writing contest?
(Đó có phải là tác phẩm văn học đã giành chiến thắng trong cuộc thi viết tuần trước của bạn không?)