profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Complete the compound nouns with words from the list below. street ________

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 64 Unit 8A. Vocabulary- Friends Global

2. Complete the compound nouns with words from the list below.

(Hoàn thành các danh từ ghép với các từ trong danh sách dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 4)

1 street ________

2 ________ jam

3 ________ tower

4 car ________

5 city ________

6 noise ________

7 ________dwellers

8 football ________

9 tourist ________

10________ booth

11 information ________

12 lost property ________

13 souvenir ________

14 ________fountain

15 ________ street

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các danh từ

pollution: sự ô nhiễm

office: văn phòng

vendor: người bán

park: công viên

centre: trung tâm

ticket: vé

drinking: đồ uống

traffic: giao thông

shop: cửa hàng

guide: hướng dẫn

antenna: ăng-ten

high: cao.

city: thành phố

stadium: sân vận động

hall: sảnh

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Cities | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 5)

1 street vendor

(người bán hàng rong)

2 traffic jam

(ùn tắc giao thông)

3 antenna tower

(tháp ăng ten)

4 car park

(bãi đậu xe)

5 city hall

(tòa thị chính)

6 noise pollution

(ô nhiễm tiếng ồn)

7 city dwellers

(cư dân thành phố)

8 football stadium

(sân vận động bóng đá)

9 tourist guide

(hướng dẫn viên du lịch)

10 ticket booth

(quầy bán vé)

11 information centre

(trung tâm thông tin 11)

12 lost property office

(văn phòng tài sản bị thất lạc)

13 souvenir shop

(cửa hàng lưu niệm)

14 drinking fountain

(đài phun nước uống)

15 high street

(đường cao tốc)

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.