
Anonymous
0
0
baggy, blouse, colourful, shorts, indigo, trainers, hat, jacket, patterned, shirt, knee-length, skirt, scarf, leggings, trousers
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Vocabulary and listening: Fashion trang 14 - Friends PLus
1 (trang 14 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Copy and complete the word-web with the words in the box (Sao chép và hoàn thành lưới từ với các từ trong hộp)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
- Phần trên: áo cánh, mũ, áo khoác, áo sơ mi, cái khăn
- Phần dưới: quần baggy, quần đùi, giày, chân váy, quần legging, quần dài
- Tính từ: đầy màu sắc, màu chàm, có hoa văn, dài đến đầu gối