
Anonymous
0
0
an aim a ban a belief a boycott a campaign, a donation an end a proposal a protest, a signature a supporter a volunteer
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 8 Unit 7 Vocabulary trang 70, 71 - Friends Plus
1 (trang 70 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Match the verbs in blue in the text with the noun forms in the box. Listen and check. (Nối các động từ màu xanh lam trong văn bản với các dạng danh từ của chúng trong bảng. Nghe và kiểm tra lại.)
an aim a ban a belief a boycott a campaign a donation an end a proposal a protest a signature a supporter a volunteer |
Example: campaign – a campaign
Bài nghe:
Đáp án:
campaign – a campaign, donate – a donation, volunteer – a volunteer, sign – a signature, ban – a ban, believe – a belief, boycott – a boycott, protest – a protest, aim – an aim, propose – a proposal, end – an end, support – a supporter
Hướng dẫn dịch:
vận động (chiến dịch) – chiến dịch, quyên góp – sự quyên góp, tình nguyện – tình nguyện viên, ký – chữ ký, cấm – lệnh cấm, tin tưởng – niềm tin, tẩy chay – sự tẩy chay, phản đối – cuộc biểu tình, đặt mục tiêu – mục tiêu, đề nghị - lời đề nghị, chấm dứt/ kết thúc – sự kết thúc, hỗ trợ / ủng hộ - người ủng hộ