
Anonymous
0
0
____ alley ____ course athletics ______ ______ rink
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 20 Unit 2 Word Skills - Friends Global
1 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)
basketball bowling boxing court football golf ice
room studio swimming track wall
1. ______ alley 3. athletics ______ 5. tennis _______ 7. _____ court 9. climbing ____ 11. weights ____ |
2. ______ course 4. _______ rink 6. _____ ring 8. dance _____ 10. ____ pitch 12. _____ pool |
Đáp án:
1. bowling
2. golf
3. track
4. ice
5. court
6. boxing
7. basketball
8. studio
9. wall
10. football
11. room
12. swimming
a. weights room
b. bowling alley
c. golf course
d. climbing wall
e. athletics track
f. ice rink
Giải thích:
Kiến thức về nghĩa của từ vựng
Hướng dẫn dịch:
1. chơi bowling
2. chơi gôn
3. theo dõi
4. băng
5. tòa án
6. quyền anh
7. bóng rổ
8. studio
9. tường
10. bóng đá
11. phòng
12. bơi lội
a. phòng cân
b. sân chơi bowling
c. sân golf
d. leo tường
đ. đường chạy điền kinh
f. sân băng