
Anonymous
0
0
_____a look at something / a picture / a photo
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 36 Unit 4 Word Skills - Friends Global
1 (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)
1. _____a look at something / a picture / a photo
2. _____ an appointment / up your mind
3. _____ yoga / karate / gymnastics / your best
Đáp án:
1. take
2. make
3. do
Giải thích:
1. take a look at something / a picture / a photo
(hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh)
2. make an appointment / up your mind
(tạo một cuộc hẹn / quyết định)
3. do yoga / karate / gymnastics / your best
(tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức)
Hướng dẫn dịch:
1. hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh
2. tạo một cuộc hẹn / quyết định
3. tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức