
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 (Family and Friends)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 (Family and Friends)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Air |
n |
/eər/ |
Không khí |
Float |
v |
/fləʊt/ |
Nổi |
Heavy |
adj |
/ˈhev.i/ |
Nặng |
Light |
adj |
/laɪt/ |
Nhẹ |
Sink |
v |
/sɪŋk/ |
Chìm |