
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 (Family and Friends)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 (Family and Friends)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bar chart |
n |
/ˈbɑː ˌtʃɑːt/ |
Biểu đồ cột |
Column |
n |
/ˈkɒl.əm/ |
Cột |
Row |
n |
/rəʊ/ |
Hàng |
Survey |
n |
/ˈsɜː.veɪ/ |
Cuộc khảo sát |