
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (Friends plus): English and world discovery
- asked 3 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5 (Friends plus): English and world discovery
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. alien (n) |
/ˈeɪliən/ |
: người ngoài hành tinh |
2. alternative (n) |
/ɔːlˈtɜːnətɪv/ |
: người/ vật thay thế; người/ vật được lựa chọn |
3. capsule (n) |
/ˈkæpsjuːl/ |
: khoang tàu |
4. collaborate (v) |
/kəˈlæbəreɪt/ |
: hợp tác với ai |
5. cruel (adj) |
/ˈkruːəl/ |
: độc ác, tàn nhẫn |
6. discovery (n) |
/dɪˈskʌvəri/ |
: sự khám phá, vật được khám phá |
7. documentation (n) |
/ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ |
: tư liệu, tài liệu hướng dẫn |
8. drug (n) |
/drʌɡ/ |
: thuốc |
9. electricity (n) |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
: điện |
10. enable (v) |
/ɪˈneɪbl/ |
: tạo điều kiện cho ai làm gì |
11. experiment (v) |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
: làm thử nghiệm |
12. exploration (n) |
/ˌekspləˈreɪʃn/ |
: sự thám hiểm |