
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus)
- asked 3 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Celebrity |
n |
/səˈleb.rə.ti/ |
Người nổi tiếng |
Comment |
n |
/ˈkɒm.ent/ |
Lời bình luận, lời nhận xét |
Games console |
n |
/ˈɡeɪmz ˌkɒn.səʊl/ |
Máy chơi trò chơi điện tử |
Navigate |
v |
/ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ |
Tìm lộ trình đi bằng cách dùng bản đồ |
Necessity |
n |
/nəˈses.ə.ti/ |
Vật không thể thiếu, vật cần thiết |
Spellchecker |
n |
/ˈspelˌtʃek.ər/ |
Chương trình kiểm tra lỗi chính tả |
Stream |
v |
/striːm/ |
Phát trực tuyến |
Wearable |
n |
/ˈweə.rə.bəl/ |
Thiết bị đeo tay |