
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (Friends plus): Our surroundings
- asked 3 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (Friends plus): Our surroundings
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. advertisement (n) |
/ədˈvɜːtɪsmənt/ |
: quảng cáo |
2. bar code (n) |
/ˈbɑːkəʊd/ |
: mã vạch |
3. bargain (n) |
/ˈbɑːɡən/ |
: sự mặc cả, sự trả giá |
4. brand (n) |
/brænd/ |
: thương hiệu |
5. checkout (n) |
/ˈtʃekaʊt/ |
: quầy thanh toán |
6. consumer (n) |
/kənˈsjuːmə(r)/ |
: người tiêu dùng |
7. exchange (v) |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
: trao đổi |
8. fit (v) |
/fɪt/ |
: vừa vặn |
9. influencer (n) |
/ˈɪnfluənsə(r)/ |
: người có tầm ảnh hưởng |
10. label (n) |
/ˈleɪbl/ |
: nhãn hiệu |
11. luxury (n) |
/ˈlʌkʃəri/ |
: sự xa xỉ |