
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (Global success): Leisure Time
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (Global success): Leisure Time
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
balance (n) |
/ˈbæləns/ |
sự thăng bằng, sự cân bằng |
bracelet (n) |
/ˈbreɪslət/ |
vòng đeo tay |
crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
rất thích, quá say mê |
cruel (adj) |
/ˈkruːəl/ |
độc ác |
detest (v) |
/dɪˈtest/ |
căm ghét |
DIY (do-it-yourself) (n) |
/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) |
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà |
fancy (v) |
/ˈfænsi/ |
mến, thích |
fold (v) |
/fəʊld/ |
gấp, gập |
fond (adj) |
/fɒnd/ |
mến, thích |
keen (adj) |
/kiːn/ |
say mê, ham thích |
keep in touch |
/kiːp ɪn tʌtʃ/ |
giữ liên lạc (với ai) |
kit (n) |
/kɪt/ |
bộ đồ nghề |
leisure (n) |
/ˈleʒə/ |
thời gian rảnh rỗi |
message (v) |
/ˈmesɪdʒ/ |
gửi tin nhắn |
muscle (n) |
/ˈmʌsl/ |
cơ bắp |
origami (n) |
/ˌɒrɪˈɡɑːmi/ |
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
outdoors (adv) |
/ˌaʊtˈdɔːz/ |
ngoài trời |
prefer (v) |
/prɪˈfɜː/ |
thích hơn |
puzzle (n) |
/ˈpʌzl/ |
trò chơi câu đố / giải đố |
resort (n) |
/rɪˈzɔːt/ |
khu nghỉ dưỡng |
snowboarding (n) |
/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ |
trượt tuyết bằng ván |
stay in shape |
/steɪ ɪn ʃeɪp/ |
giữ dáng |
Ngữ pháp Tiếng Anh 8Unit 1 (Global Success): Leisure time
Verb of Liking/ Disliking + Gerunds/ To infinitives
- Một số động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích có thể chỉ được theo sau bởi Ving: adore (ngưỡng mộ), enjoy (yêu thích), fancy (đam mê), mind (ngại/ phiền lòng), dislike (không thích), detest (ghét)
- Một số động từ chỉ yêu thích và không yêu thích có thể theo sau bởi Ving và To V là: love (yêu), like (thích), hate (ghét), prefer (thích hơn)
Ngoài ra, còn một số cụm từ chỉ sự yêu thích/ không yêu thích theo sau bởi Ving như:
- To keen on (quan tâm đến)
- To be fond of (được yêu thích)
- To be crazy about (đam mê)
- To be into (say mê, yêu thích)
- To be interested in (thích)