
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7 (Friends Plus): Music
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7 (Friends Plus): Music
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ambitious |
a |
/æmˈbɪʃəs/ |
Có tham vọng |
Bass |
n |
/beɪs/ |
Đàn ghita điện có nốt rất thấp |
Charming |
a |
/ˈtʃɑːmɪŋ/ |
Duyên dáng, yêu kiều |
Chorus |
n |
/ˈkɔːrəs/ |
Điệp khúc |
Classical music |
n |
/ˌklæsɪkəlˈmjuːzɪk/ |
Nhạc cổ điển |
Concert |
n |
/ˈkɒnsət/ |
Buổi ca nhạc |
DJ |
n |
/ˌdiːˈdʒeɪ/ |
Người chỉnh nhạc |
Energetic |
a |
/ˌenəˈdʒetɪk/ |
Tràn đầy năng lượng |
Fusion |
n |
/ˈfjuːʒən/ |
Sự pha trộn |
Hard rock |
n |
/ˌhɑːd ˈrɒk/ |
Một thể loại nhạc rốc |
Heavy metal |
n |
/ˌheviˈmetəl/ |
Một thể loại nhạc rốc |
Keyboard |
n |
/ˈkiːbɔːd/ |
Đàn phím điện tử |
Lyrics |
n |
/ˈlɪ:rɪks/ |
Lời bài hát, ca từ |
Obviously |
adv |
/ˈɒbviəsli/ |
Một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên |
Pop |
n |
/pɒp/ |
Nhạc trẻ, nhạc nhẹ |
Reality |
n |
/riˈæləti/ |
Thực tế |
Reggaeton |
n |
/rɛɡeɪˈtɒn/ |
Nhạc reggae hip hop |
Review |
n |
/rɪˈvjuː/ |
Bài phê bình, phản hồi |
Rhythm |
n |
/ˈrɪðəm/ |
Nhịp điệu |
Rock |
n |
/rɒk/ |
Nhạc rốc |
Sound |
n |
/saʊnd/ |
Chất âm, âm sắc |
Start off |
v |
/ˈstɑːtɒf/ |
Mở đầu |
Traditional music |
n |
/trəˈdɪʃənəl ˈmjuːzɪk / |
Nhạc dân tộc, cổ truyền |
Vocal |
n |
/ˈvəʊkəl/ |
Tiếng hát |