
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6 (Friends Plus): Survival
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6 (Friends Plus): Survival
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Application |
n |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Ứng dụng, phần mềm |
Avoid |
v |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh xa |
Bossy |
a |
/ˈbɒsi/ |
Hống hách, hách dịch |
Challenging |
a |
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/ |
Đầy thách thức |
Charge |
v |
/tʃɑːdʒ/ |
Nạp điện, sạc |
Compass |
n |
/ˈkʌmpəs/ |
La bàn |
Competitive |
a |
/kəmˈpetɪtɪv/ |
Có tính cạnh tranh |
Experienced |
a |
/ɪkˈspɪəriənst/ |
Có kinh nghiệm |
First-aid kit |
n |
/ˌfɜːstˈeɪdˌkɪt/ |
Túi/ hộp sơ cứu |
Fit |
a |
/fɪt/ |
Khoẻ mạnh |
GPS |
n |
/ˌdʒiːpiːˈes/ |
Hệ thống định vị |
Imperative |
n |
/ɪmˈperətɪv/ |
Dạng mệnh lệnh |
Millitary |
a |
/ˈmɪlɪtəri/ |
Thuộc về quân sự |
Panic |
v |
/ˈpænɪk/ |
Hoảng sợ |
Practical |
n |
/ˈpræktɪkəl/ |
Thực tế, thực dụng |
Problem people |
a |
/ˈprɒbləmˈpiːpəl/ |
Học sinh chưa ngoan |
Quality |
n |
/ˈkwɒləti/ |
Phẩm chất |
Reserved |
a |
/rɪˈzɜːvd/ |
Kín tiếng, dè dặt |
Safety vest |
n |
/ˈseɪftivest/ |
Áo bảo hộ |
Satellite |
n |
/ˈsætəlaɪt/ |
Vệ tinh nhân tạo (sử dụng cho viễn thông) |
Shelter |
n |
/ˈʃeltər/ |
Nơi trú ẩn |
Solo |
adv |
/ˈsəʊləʊ/ |
Một mình |
Stay alive |
v |
/steɪəˈlaɪv/ |
Sống sót |
Stay confident |
v |
/steɪˈkɒnfɪdənt/ |
Tỏ ra tự tin |
Survival |
n |
/səˈvaɪvəl/ |
Sự sống sót, sinh tồn |
Survive |
v |
/səˈvaɪv/ |
Sống sót, sinh tồn |
Take risks |
v |
/ˈteɪkrisks/ |
Liều lĩnh, nạo hiểm |
Tough |
a |
/tʌf/ |
Khắc nghiệt |
Track |
v |
/træk/ |
Theo dõi, truy lùng |