
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 (Friends Plus): Growing up
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
actor |
n |
/ˈæk.tər/ |
diễn viên |
avatar |
n |
/ˈæv.ə.tɑːr/ |
ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại) |
average |
adj |
/ˈæv.ər.ɪdʒ/ |
trung bình |
bald |
adj |
/bɔːld/ |
hói (đầu) |
campsite |
n |
/ˈkæmp.saɪt/ |
nơi cắm trại |
exactly |
adv |
/ɪɡˈzækt.li/ |
chính xác |
gentle |
adj |
/ˈdʒen.təl/ |
lịch thiệp |
get a qualification |
v |
/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
lấy bằng |
giant |
n |
/ˈdʒaɪ.ənt/ |
người khổng lồ |
height |
n |
/haɪt/ |
độ cao |
key moment |
n |
/ki: ˈməʊ.mənt/ |
giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng |
list |
n |
/lɪst/ |
danh sách |
logical order |
n |
/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ |
trật tự hợp lí |
omit |
v |
/əʊˈmɪt/ |
bỏ qua |
overweight |
adj |
/ˌəʊ.vəˈweɪt/ |
thừa cân |
react |
v |
/riˈækt/ |
phản ứng |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thon thả |
spiky |
adj |
/ˈspaɪ.ki/ |
(tóc) đầu đinh |
tutor |
n |
/ˈtʃuː.tər/ |
gia sư |
university |
n |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ |
trường học |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
pipe |
n |
/paɪp/ |
tẩu thuốc, ống điếu |
sleep out |
ph.v |
/sliːp aʊt/ |
ngủ ngoài trời |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
recognise |
v |
/ˈrek.əɡ.naɪz/ |
nhận ra, chấp nhận |
Ngữ pháp Tiếng Anh 6Unit 7 (Friends Plus): Growing up
Past simple: affirmative, negative and question
1. Cách dùng
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
2. Cấu trúc
a. Affirmative (Khẳng định)
Động từ “be” |
Động từ thường |
S + was/ were +… trong đó: - I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was - We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were |
S + V2/ Ved +… |
Ví dụ:
- I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chiều hôm qua.)
- We visited Australia last summer. (Chúng tôi du lịch nước Úc mùa hè trước.)
b. Negative (Phủ định)
Động từ “be” |
Động từ thường |
S + was/ were + not + … trong đó: - was not = wasn’t - were not = weren’t |
S + did not + V (nguyên mẫu). |
Ví dụ:
- He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)
- She didn’t show me how to open the computer. (Cô ấy không cho tôi thấy cách mở máy tính.)
c. Question (Nghi vấn)
Động từ “be” |
Động từ thường |
Câu hỏi Yes/ No:Cấu trúc: Was/ Were + S +…? Trả lời: - Yes, S + was/ were. - No, S + wasn’t/ weren’t. |
Câu hỏi Yes/ No:Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)? Trả lời: - Yes, S + did. - No, S + didn’t. |
Câu hỏi WH- question:Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…? Trả lời: S + was/ were (+ not) +…. |
Câu hỏi WH- question:Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)? Trả lời: S + V-ed +… |
Ví dụ:
- Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)
- What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)