
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 3 (Friends Plus): Wild life
- asked 4 months agoVotes
0Answers
1Views
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 3 (Friends Plus):Wild life
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
nhận làm con nuôi |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
kinh ngạc |
around |
adv |
/əˈraʊnd/ |
khoảng chừng, xấp xỉ |
article |
n |
/ˈɑː.tɪ.kəl/ |
bài báo |
become extinct |
v.phrase |
/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
close-up |
n |
/ˈkləʊs.ʌp/ |
cận cảnh |
common |
adj |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến, chung chung |
communicate |
v |
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ |
giao tiếp |
creature |
n |
/ˈkriː.tʃər/ |
sinh vật |
danger |
n |
/ˈdeɪn.dʒər/ |
mối nguy hiểm |
Delacour's Langur |
n |
/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/ |
voọc đen mông trắng |
dull |
adj |
/dʌl/ |
chán ngắt, buồn tẻ |
leaflet |
n |
/ˈliː.flət/ |
tờ rơi quảng cáo |
like |
prep |
/laɪk/ |
giống, giống như |
national park |
n |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ |
công viên quốc gia |
option |
n |
/ˈɒp.ʃən/ |
tùy chọn |
pollution |
n |
/pəˈluː.ʃən/ |
sự ô nhiễm |
protect |
v |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
rare |
adj |
/reər/ |
hiếm, ít có |
situation |
n |
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
tình hình, hoàn cảnh |
species |
n |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
loài |
such as |
phrase |
/sʌtʃ æz/ |
như là |
survive |
v |
/səˈvaɪv/ |
sống sót |
weird |
adj |
/wɪəd/ |
kì lạ, khác thường |
weigh |
v |
/weɪ/ |
cân nặng |
wildlife |
n |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động thực vật hoang dã |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amphibian |
n |
/æmˈfɪb.i.ən/ |
động vật lưỡng cư |
backbone |
n |
/ˈbæk.bəʊn/ |
xương sống |
cold-blooded |
n |
/ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ |
(động vật) máu lạnh |
feather |
n |
/ˈfeð.ər/ |
lông vũ |
fin |
n |
/fɪn/ |
vây (cá) |
gill |
n |
/ɡɪl/ |
mang (cá) |
lay eggs |
v.phrase |
/leɪ egz/ |
đẻ trứng |
lung |
n |
/lʌŋ/ |
lá phổi |
mammal |
n |
/ˈmæm.əl/ |
động vật có vú |
reptile |
n |
/ˈrep.taɪl/ |
động vật bò sát |
scale |
n |
/skeɪl/ |
vảy (cá, rắn) |
vertebrate |
n |
/ˈvɜː.tɪ.brət/ |
động vật có xương sống |
warm-blooded |
n |
/ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/ |
(động vật) máu nóng |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aquarium |
n |
/əˈkweə.ri.əm/ |
viện hải dương học, công viên thủy sinh |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
type |
n |
/taɪp/ |
loại, kiểu, nhóm |
SONG
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
hedgehog |
n |
/ˈhedʒ.hɒɡ/ |
con nhím |
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
tame |
adj |
/teɪm/ |
thuần hóa, chế ngự |
Ngữ pháp Tiếng Anh 6Unit 3 (Friends Plus): Wild life
1. Superlative adjectives
a. Tính từ ngắn: short adj + est
Ví dụ: the dullest, the slowest …..
b. Tính từ dài: the most + long adj
Ví dụ: the most beautiful, the most expensive ….
c. Các trường hợp bất quy tắc
bad – the worst (tệ nhất)
good – the best (tốt nhất)
far – the furthest/ the farthest (xa nhất)
2. “can” for ability
a. Cách dùng
“can” nghĩa là “có thể” dùng để diễn tả khả năng.
b. Cấu trúc:
- Phủ định: S + cannot/ can’t + Vinf. (….. không thể ….)
- Nghi vấn: …. + S + can + Vinf ? (… có thể …. không?)
Ví dụ: She can dance. (Cô ấy có thể nhảy)
3. “might”
a. Cách dùng
Chúng ta sử dụng might khi chúng ta không biết điều gì đó có đúng hay không.
b. Cấu trúc
S + might + Vinf.
Ví dụ: We might see a bear in the national park.
(Chúng ta có thể nhìn thấy con gấu trong công viên quốc gia.)