profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4 (Global success): ASEAN and Vietnam

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4 (Global success): ASEAN and Vietnam

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. assistance(n) /əˈsɪstəns/sự giúp đỡ
2. association(n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ hội, hiệp hội
3. behaviour(n) /bɪˈheɪvjə(r)/ tư cách đạo đức, hành vi
4. bend(v) /bend/ uốn cong
5. benefit(n) /ˈbenɪfɪt/lợi ích
6. bloc(n) /blɒk/khối
7. brochure(n) /ˈbrəʊʃə(r)/ sách mỏng(thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm(n) /tʃɑːm/ sự quyến rũ
9. charter(n) /ˈtʃɑːtə(r)/ hiến chương
10. constitution(n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/hiến pháp
11. delicate(adj) /ˈdelɪkət/ mềm mại, thanh nhã
12. digest(v) /dɪˈdʒest/ tiêu hóa
13. economic(adj) /ˌekəˈnɒmɪk/ (thuộc về nền) kinh tế
14. economy(n) /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế
15. elongated(adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/thon dài
16. external(adj) /ɪkˈstɜːnl/ ở ngoài, bên ngoài
17. govern(v) /ˈɡʌvn/ cao trị, cầm quyền
18. infectious(adj) /ɪnˈfekʃəs/ lây nhiễm
19. inner(adj) /ˈɪnə(r)/ bên trong
20. interference(n) /ˌɪntəˈfɪərəns/sự can thiệp
21. legal(adj) /ˈliːɡl/ pháp lý, hợp pháp
22. outer(adj) /ˈaʊtə(r)/ bên ngoài
23. principle(n) /ˈprɪnsəpl/ nguyên tắc
24. progress(n) /ˈprəʊɡres/tiến bộ
25. project(n) /ˈprɒdʒekt/ đề án, dự án, kế hoạch
26. rank(n) /ræŋk/ thứ hạng
27. relaxation(n) /ˌriːlækˈseɪʃn/ sự nghỉ ngơi, sự giải trí
28. stability(n) /stəˈbɪləti/ sự ổn định
29. theory(n) /ˈθɪəri/học thuyết, lý thuyết
30. vision(n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.