
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (Global success): Global Warming
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (Global success): Global Warming
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
absorb | V | thấm, hút |
atmosphere | N | khí quyển |
awareness | N | sự nhận thức, hiểu biết |
ban | N/V | cấm, lệnh cấm |
capture | V | lưu lại, giam giữ lại |
catastrophic | ADJ | thảm họa |
clean-up | N | sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh |
climate change | N | biến đổi khí hậu |
diversity | N | sự đa dạng |
ecological | ADJ | thuộc vể sinh thái |
ecosystem | N | hệ sinh thái |
emission | N | sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí) |
greenhouse gas | N | chất khí gây hiệu ứng nhà kính |
heat -related | ADJ | có liên quan tới nhiệt |
infectious | ADJ | lây nhiễm, lan truyền |
lawmaker | N | người làm luật, nhà lập pháp |
oil spill | N | tràn dầu |