profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends: Ethics (trang 19) i - Learn Smart Star

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends: Ethics (trang 19) i - Learn Smart Star

A (Trang 19 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 27)

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào

2. Tuyệt

3. Tuyệt vời

2. Play Flashcard peek (Chơi thử thẻ Flash)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 28)

Học sinh tự thực hành

B (Trang 19 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Listen and practice. (Nghe và thực hành)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 29)

Hướng dẫn dịch:

Bạn thế nào? – Tôi khỏe, còn bạn

Rất vui khi được gặp bạn – Tôi cũng vậy

Cảm ơn – Không có gì

2. Read and write. Practice. (Đọc và viết. Luyện tập)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 30)

Đáp án:

1. It’s nice to meet you

2. Hi, how are you? – I’m great, and you?

3. Thank you

4. You’re welcome

Hướng dẫn dịch:

1. Rất vui được gặp bạn

2. Xin chào, bạn có khỏe không? - Tôi rất tuyệt, còn bạn?

3. Xin cảm ơn

4. Không có gì

C (Trang 20 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)Look, read, and number. (Nhìn, đọc và đếm số)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 31)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 32)

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, tớ là Bobby. Tên cậu là gì?

Xin chào Bobby, Tớ là Matt. Cậu khỏe không?

Tớ khỏe, còn cậu?

Tớ khỏe lắm

Thật vui khi được gặp câu

Tớ cũng rất vui khi được gặp cậu

Cảm ơn cậu nhé

Không có gì

D (Trang 20 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)

1. Look and listen. (Nhìn và nghe)

Bài nghe:

Học sinh tự thực hành

2. Listen and write. (Nghe và viết)

Bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 33)

Đáp án:

(1) Hi! I’m Lucy

Hello, I’m (2) Alice

How are you?

I’m (3) great, and you?

I’m (4) good

It’s nice to meet you

It’s nice to meet you, too

Hướng dẫn dịch:

Xin chào! Tôi là Lucy

Xin chào, tôi là Alice

Bạn khỏe không?

Tôi khỏe, còn bạn?

Tôi ổn

Thật vui được gặp bạn

Rất vui được gặp bạn

3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn bè)

Học sinh tự thực hành

E (Trang 20 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)Read and circle True or False. (Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 34)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 35)

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, tớ là Peter

Chào Peter, tớ là Lisa. Cậu khỏe không?

Tớ khỏe, còn cậu?

Tớ cũng khỏe. Rất vui khi được làm quen cậu

Tớ cũng rất vui khi được làm quen với cậu

Cảm ơn cậu – Không có gì đâu

F (Trang 21 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)Look at E. Write a story. (Nhìn vào mục E. Viết một câu chuyện)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Friends | i - Learn Smart Star (ảnh 36)

Gợi ý

Hello. I’m Alex

He, Alex. I’m Jim. How are you?

I’m great, and you?

I’m good. It’s nice to meet you

It’s nice to meet you, too

Thank you – You’re welcome

Hướng dẫn dịch:

Xin chào. Tôi là Alex

Chào Alex. Tôi là Jim. Bạn khỏe không?

Tôi tuyệt vời, còn bạn?

Tôi ổn. Thật vui được gặp bạn

Rất vui được gặp bạn

Cảm ơn bạn – Không có gì đâu

G (Trang 21 Tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start)Role-play (Đóng vai)

Học sinh tự thực hành

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.