
Anonymous
0
0
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: My Family- Wonderful World
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
1 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Family = Gia đình
Brother = Anh, em trai
Mum = Mẹ
Dad = Bố
Sister = Chị, em gái
Cool = Ngầu
2 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and write (Nghe và viết)
Hướng dẫn dịch:
- Xin chào, Alex. Nhìn gia đình tớ này! Đây là anh trai tớ.
- Chào, Sophie.
- Tuyệt! Cậu ấy ngầu ghê!
3 (trang 16 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s play (Hãy chơi)
Say and point. (Nói và chỉ)
4 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là bố của tớ.
2. Đây là mẹ của tớ.
3. Đây là anh trai của tớ.
5 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. This is my mum.
2. This is my sister.
3. This is my family.
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là mẹ của tớ.
2. Đây là chị gái của tớ.
3. Đây là gia đình của tớ.
6 (trang 17 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk. (Hãy nói)
(Học sinh tự thực hành)
1 (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Aunt = Cô, dì
Cousin = Anh chị em họ
Grandma = Bà
Grandpa = Ông
Uncle = Chú, bác
Great = Tuyệt
2 (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and write (Nghe và viết)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
I’m Amy. I’m eight.
This is my grandma, Maria.
I’m with my grandpa, too. He is Pavlos.
My family is great!
Hướng dẫn dịch:
Tớ là Amy. Tớ tám tuổi.
Đây là bà của tớ, Maria.
Tớ cũng ở với ông của tớ. Anh ấy là Pavlos.
Gia đình tớ thật tuyệt!
3 (trang 18 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look at the photo in 2. Point and say. (Nhìn vào bức ảnh trong bài 2. Chỉ và nói.)
Hướng dẫn dịch:
Đây là tớ, Amy. Đây là dì của tớ, Lisa.
4 (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
1. My dad is Jack.
2. My mum is Anna.
3. My brother is Dave.
Hướng dẫn dịch:
1. Bố tớ là Jack.
2. Mẹ tớ là Anna.
3. Anh trai tớ là Dave.
5 (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say. (Nhìn và nói)
Gợi ý: My grandpa is Tom.
Hướng dẫn dịch: Ông của tớ là Tom.
6 (trang 19 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write about yourself. (Viết về bản thân bạn.)
(Học sinh tự thực hành)
7 (trang 20 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Simon is my uncle. Clare is my aunt. John is my cousin. He is cool! He is eight years old, too. My family is great!
Hướng dẫn dịch:
Simon là chú của tớ. Clare là dì của tớ. John là anh họ của tớ. Anh ấy thật tuyệt! Anh ấy cũng tám tuổi. Gia đình tớ thật tuyệt!
8 (trang 20 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Write on the family tree (Viết trên cây gia phả)
Đáp án:
9 (trang 20 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s talk (Hãy nói)
(Học sinh tự thực hành)
1 (trang 21 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
Short = thấp
Tall = cao
Old = già
Young = trẻ
Funny = vui vẻ
2 (trang 21 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Sophia: Nhìn kìa! Đây là em gái tớ, Liz. Cô ấy cao.
- John: Cô ấy thật tuyệt.
2. Sophia: Và đây là anh trai tớ, Steve. Anh ấy thấp bé.
- John: Anh trai và em gái của bạn thật vui tính. Chúng thật tuyệt!
3 (trang 21 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Match and say (Nối và nói)
Đáp án:
a. cool |
b. young |
c. old |
d. tall |
e. funny |
f. short |
4 (trang 22 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn thật hài hước.
2. Chúng ta thật ngầu.
3. Họ cao.
5 (trang 22 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look and say (Nhìn và nói)
Đáp án:
1. We’re young.
2. They’re old.
3. You’re great.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta trẻ.
2. Họ già.
3. Bạn thật tuyệt.
6 (trang 22 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and sing (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Gia đình tớ ngầu.
Gia đình tớ thật tuyệt.
Mẹ thật tuyệt.
Bố thật tuyệt.
Các anh chị em,
ừ, họ thật tuyệt.
7 (trang 23 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
seven
short
I’m seven. I’m short.
Hướng dẫn dịch:
bảy
thấp
Tớ bảy tuổi. Tớ thấp.
8 (trang 23 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
S, s, s!
Bảy, bảy, bảy. Tớ bảy tuổi. Tớ bảy tuổi.
Sh, sh, sh!
Thấp, thấp, thấp. Tớ thấp. Tớ bảy tuổi. Và tôi thấp.
9 (trang 23 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say it! (Nói nó)
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy sáu tuổi.
2. Cô ấy thấp.
3. Em gái tôi bảy tuổi.
1 (trang 24 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Do a crossword. Can you find the word in yellow?
Đáp án:
2 (trang 24 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Project: A family member (Dự án: Một thành viên trong gia đình)
Bring a photo of a family member. Tell your class about him or her. (Mang theo ảnh của một thành viên trong gia đình. Kể với lớp của bạn về anh ấy hoặc cô ấy.)