profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 52,53 Unit 13: Vocabulary

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 52,53 Unit 13: Vocabulary

1.

SBT Tiếng Anh 4 Unit 13: Vocabulary (trang 52-53) (ảnh 1)

Đáp án:

1. pork (thịt lợn)

2. beef (thịt bò)

3. water (nước)

4. noodles (mì)

5. lemonade (nước chanh)

6. chicken (thịt gà)

7. bread (bánh mì)

8. milk (sữa)

9. rice (cơm)

2.

SBT Tiếng Anh 4 Unit 13: Vocabulary (trang 52-53) (ảnh 2)

Đáp án:

1. b

2. a

3. c

Hướng dẫn dịch:

1. Món ăn yêu thích của cô ấy là cá.

2. A: Đồ uống yêu thích của cậu là gì? - B: Là nước ép táo.

3. Tôi muốn 1 chút bánh mì và sữa.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.