
Anonymous
0
0
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 54,55 Unit 13: Reading
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 54,55 Unit 13: Reading
1.
favourite |
milk |
would |
bread |
drink |
Đáp án:
1. Would
2. favorite
3. drink
4. milk
5. bread
Hướng dẫn dịch:
Mai: Bạn có muốn ăn thịt bò không?
Linda: Vâng, làm ơn. Tôi thích thịt bò. Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Mai: Thịt gà. Và tôi rất thích nước ép táo. Đồ uống ưa thích của bạn là gì?
Linda: Đồ uống yêu thích của tôi là sữa.
Mai: Thỉnh thoảng tôi có ăn một ít bánh mì với sữa cho bữa sáng.
Linda: Tôi cũng vậy.
2.
![]() |
Hi. My name is Mary. I love fish. It‛s my favourite food. But I don‛t like chicken. I like apple juice very much. It‛s my favourite drink. |
![]() |
Hello. My name is Nam. I like chicken. It‛s my favourite food. But I don‛t like fish. My favourite drink is orange juice. I drink it every day. |
Hướng dẫn dịch:
Xin chào. Tên tôi là Mary. Tôi yêu cá. Nó là món ăn ưa thích của tôi. Nhưng tôi không thích gà. Tôi thích nước ép táo rất nhiều. Nó là đồ uống yêu thích của tôi.
Xin chào, Tôi là Nam. Tôi thích gà. Nó là món ăn ưa thích của tôi. Nhưng tôi không thích cá. Đồ uống yêu thích của tôi là nước cam. Tôi uống nó hàng ngày.
Câu hỏi:
1. What's Mary's favourite food?
2. What's her favourite drink?
3. Does Nam like fish?
4. What's his favourite food?
5. What's his favourite drink?
Đáp án:
1. It's fish.
2. It's apple juice.
3. No, he doesn't.
4. It's chicken.
5. It's orange juice.
Hướng dẫn dịch:
1. Món ăn yêu thích của Mary là gì?
- Đó là cá.
2. Đồ uống yêu thích của cô ấy là gì?
- Đó là nước ép táo.
3. Nam có thích ăn cá không?
- Không, cậu ấy không.
4. Món ăn yêu thích của cậu ấy là gì?
- Đó là gà.
5. Đồ uống yêu thích của cậu ấy là gì?
- Đó là nước ép cam.