profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 44,45 Unit 11: Vocabulary

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 44,45 Unit 11: Vocabulary

1.

SBT Tiếng Anh 4 Unit 11: Vocabulary (trang 44-45) (ảnh 1)

Đáp án:

1. five o’clock (5 giờ)

2. five five (5 giờ 5 phút)

3. five fifteen (5 giờ 15 phút)

4. five twenty-five (5 giờ 25 phút)

5. five thirty (5 giờ 30 phút)

6.  five thirty-five (5 giờ 35 phút)

7. five forty-five (5 giờ 45 phút)

8. five fifty (5 giờ 50 phút)

2.

SBT Tiếng Anh 4 Unit 11: Vocabulary (trang 44-45) (ảnh 2)

Đáp án:

1. seven o'clock

2. seven twenty-five

3. eight fifteen

4. eight twenty

5. nine thirty

Hướng dẫn dịch:

1. Linda thức dậy lúc 7 giờ.

2. Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ 25 phút.

3. Cô ấy đến trường lúc 8h15.

4. Cô ấy xem TV lúc 8h20.

5. Cô ấy đi ngủ lúc 9h30.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.