
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 (Global Success): Our friends
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 (Global Success): Our friends
1. Chỉ gần số ít
This is + (người/ vật)
(Đây là ….)
Eg: This is Ms Hoa. (Đây là cô Hoa)
2. Chỉ xa số ít
That is + (người/ vật)
Eg: That is my father. (Kia là bố của tôi)
3. Hỏi gần số ít
Is this + (người/ vật)? (Đây có phải là … không?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
No, it isn’t. (Không phải)
Note: isn’t = is not
4. Hỏi xa số ít
Is that + (người/ vật)? (Kia có phải là … không?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
No, it isn’t. (Không phải)
Note: isn’t = is not
5. Bài tập vận dụng
Reorder the words to the complete sentence:
1. this/ Is// Mai/?
2. teacher/ That/my/ is/.
3. is /friend/ This/my/.
4. my/ is/ friend/Mary/.
5. Mai/ too/ friend/ is/ my/.
Đáp án
1. Is this Mai?
2. That is my teacher.
3. This is my friend.
4. Mary is my friend.
5. Mai is my friend too.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 (Global Success): Our friends
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Friend |
Danh từ |
/frend/ |
Bạn |
This |
Đại từ |
/ðɪs/ |
Đây là |
That |
Đại từ |
/ðæt/ |
Kia là |
Teacher |
Danh từ |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
Mr |
Danh từ |
/ ˈmɪs.tɚ/ |
Ông |
Ms |
Danh từ |
/mɪz/ |
Bà, cô |