
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 (Global Success): My pets
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 (Global Success): My pets
1. Hỏi xem bạn có thú cưng nào không
Do you have any + (con vật số nhiều)?
(Bạn có …. nào không?)
Yes, I do. (Có, tôi có)
No, I don’t. (Không, tôi không)
Eg: Do you have any rabbits? ( Bạn có con thỏ nào không?)
->Yes, I do./ No, I don’t.
2. Hỏi xem ai đó có bao nhiêu con thú cưng
How many + (con vật số nhiều) + do you have?
(Bạn có bao nhiêu ….?)
I have …. (Tôi có …)
Eg: How many dogs do you have? ( Bạn có bao nhiêu con chó?)
-> I have some/ many. ( Tôi có một vài/ nhiều)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 (Global Success): My pets
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pet |
Danh từ |
/pet/ |
Thú cưng |
Bird |
Danh từ |
/bɝːd/ |
Chim |
Parrot |
Danh từ |
/ˈper.ət/ |
Vẹt |
Rabbit |
Danh từ |
/ˈræb.ɪt/ |
Thỏ |
Cat |
Danh từ |
/kæt/ |
Mèo |
Dog |
Danh từ |
/dɑːɡ/ |
Chó, cún |
Many |
Lượng từ |
/ˈmen.i/ |
Rất nhiều |
Some |
Lượng từ |
/sʌm/ |
Một vài |