
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 (ilearn Smart World): Protecting the environment
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 (ilearn Smart World): Protecting the environment
Câu điều kiện loại 1 tiếng Anh
Khái niệm:
Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
If I get up early in the morning, I will go to school on time.
Cách dùng
-
Dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
-
Dùng để đề nghị và gợi ý
-
Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa
Ngoài ra, ta có thể dùng:
Unless thay cho If not
Ví dụ:
If you don't study hard, you will fail the exam.
= Unless you study hard, you will fail the exam.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (i-Learn Smart World): Protecting the Environment
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Affect |
v |
/əˈfekt/ |
Tác động, ảnh hưởng |
Air conditioner |
n |
/ˈer kəndɪʃənər/ |
Máy lạnh, điều hòa |
Burn |
v |
/bɜːrn/ |
Đốt cháy |
Cause |
v |
/kɔːz/ |
Gây ra |
Clean up |
phr v |
/kliːn ʌp/ |
Làm sạch, dọn dẹp |
Cough |
v |
/kɑːf/ |
Ho |
Damage |
v |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Tàn phá, phá hủy |
Disease |
n |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Electricity |
n |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
Điện |
Environment |
n |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường |
Even |
adv |
/ˈiːvn/ |
Thậm chí |
Harm |
v |
/hɑːrm/ |
Gây hại |
Health |
n |
/helθ/ |
Sức khỏe |
Heart |
n |
/hɑːrt/ |
Trái tim |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Land |
n |
/lænd/ |
Đất |
Lung |
n |
/lʌŋ/ |
Phổi |
Poison |
v |
/ˈpɔɪzn/ |
Đầu độc |
Pollute |
v |
/pəˈluːt/ |
Gây ô nhiễm |
Prevent |
v |
/prɪˈvent/ |
Ngăn chặn, ngăn cản |
Protect |
v |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ |
Provide |
v |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Recycle |
v |
/ˌriːˈsaɪkl/ |
Tái chế |
Reduce |
v |
/rɪˈduːs/ |
Cắt giảm |
Reuse |
v |
/ˌriːˈjuːz/ |
Tái sử dụng |
Save |
v |
/seɪv/ |
Tiết kiệm |
Soil |
n |
/sɔɪl/ |
Đất trồng |
Tourism |
n |
/ˈtʊrɪzəm/ |
Du lịch |
Waste |
v |
/weɪst/ |
Lãng phí |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Đời sống hoang dã |