
Anonymous
0
0
Lý thuyết Sinh học 10 Bài 17: Quang hợp
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Lý thuyết Sinh học 10 Bài 17: Quang hợp
Bài giảng Sinh học 10 Bài 17: Quang hợp
I. KHÁI NIỆM QUANG HỢP
- Khái niệm: Quang hợp là quá trình sử dụng năng lượng ánh sáng Mặt Trời để tổng hợp chất hữu cơ (cacbohiđrat) từ các nguyên liệu vô cơ (CO2, H2O).
- Phương trình tổng quát:
CO2 + H2O + Năng lượng ánh sáng → (CH2O) + O2
- Sinh vật có khả năng quang hợp: thực vật, tảo và một số vi khuẩn quang hợp.
II. CÁC PHA CỦA QUÁ TRÌNH QUANG HỢP
- Quang hợp thường được chia thành 2 pha: pha sáng và pha tối.
- Pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau: Pha sáng cung cấp ATP và NADPH cho pha tối. Quá trình sử dụng ATP và NADPH trong pha tối sẽ tạo ra ADP và NADP+ cung cấp cho pha sáng tái sử dụng để tạo ra ATP và NADPH.
1. Pha sáng
- Vị trí: Diễn ra tại màng tilacôit của lục lạp.
- Nhu cầu ánh sáng: Cần sự tham gia trực tiếp của ánh sáng (chỉ có thể diễn ra khi có ánh sáng).
- Bản chất: Là quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng mà sắc tố quang hợp hấp thụ được thành năng lượng trong các liên kết hóa học của ATP và NADPH.
- Nguyên liệu: Năng lượng ánh sáng, H2O, ADP, NADP+, Pi.
- Sản phẩm: ATP, NADPH, O2 (có nguồn gốc từ nước).
- Diễn biến: Năng lượng ánh sáng được các sắc tố quang hợp hấp thụ sẽ được chuyển vào chuỗi chuyền êlectron quang hợp để tổng hợp ATP, NADPH đồng thời giải phóng O2.
Năng lượng ánh sáng + H2O + NADP+ + ADP + Pi → NADPH + ATP + O2
2. Pha tối
- Vị trí: Diễn ra tại chất nền (strôma) của lục lạp.
- Nhu cầu ánh sáng: Không cần sự tham gia trực tiếp của ánh sáng (có thể diễn ra cả khi có ánh sáng và cả trong tối).
- Bản chất: Là quá trình khử CO2 để tạo thành chất hữu cơ.
- Nguyên liệu: ATP, NADPH, CO2.
- Sản phẩm: Chất hữu cơ, ADP, NADP+, Pi.
- Diễn biến: Có một số con đường cố định CO2: C3, C4, CAM. Trong đó, con đường C3 là con đường phổ biến nhất (chu trình Canvin).