
Anonymous
0
0
jungle, landscape, endangered species, karst, limestone
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 11 Unit 6 Lesson 1 trang 58, 59, 60, 61 - Ilearn Smart World
a. Read the words and definitions and label the pictures. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa và dán nhãn cho hình ảnh. Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. endangered species |
2. jungle |
3. limestone |
4. landscape |
5. karst |
Hướng dẫn dịch:
rừng nhiệt đới: khu vực có nhiều cây cối, thường ở những vùng nóng ẩm
phong cảnh: mọi thứ bạn nhìn thấy khi nhìn vào 1 diện tích đất rộng lớn
các loài có nguy cơ tuyệt chủng: thực và động vật có thể tuyệt chủng
núi đá vôi: hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong 1 khoảng thời gian dài
đá vôi: 1 loại đá trắng hoặc xám phổ biến