
Anonymous
0
0
eating sushi, reading a book, watching TV, saw an alien, saw a UFO, heard a strange noise
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 6 Lesson 2 trang 58, 59, 60, 61 - Ilearn Smart World
c. In pairs: Practice making sentences using the prompts below. (Làm việc theo cặp: Thực hành đặt câu sử dụng các gợi ý dưới đây.)
eating sushi (ăn sushi) reading a book (đọc sách) watching TV (xem ti vi) |
saw an alien (nhìn thấy 1 người ngoài hành tinh) saw a UFO (nhìn thấy 1 vật thể bay không xác định) heard a strange noise (nghe thấy 1 âm thanh lạ) |
Last week, I was eating sushi when I saw an alien! (Tuần trước, tôi đang ăn sushi thì nhìn thấy 1 người ngoài hành tinh!)
Gợi ý:
Yesterday, I was watching TV when I saw a UFO.
Hướng dẫn dịch:
Ngày hôm qua, tôi đang xem TV thì nhìn thấy một vật thể bay không xác định.