
Anonymous
0
0
1. I am trying to eat healthily. I eat a lot steamed vegetables.
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 2 trang 78, 79, 80, 81 - Ilearn Smart World
a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. (Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại)
Bài nghe:
Đáp án:
2. utensils |
3. sticky rice |
4. apron |
5. blouse |
6. corn |
Hướng dẫn dịch:
2. Đũa, dao, nĩa và thìa là tất cả các ví dụ về đồ dùng.
3. Tôi thích ăn xôi và trái cây tráng miệng
4. Mẹ tôi mặc tạp dề khi nấu ăn
5. Tôi đang mặc áo sơ mi trắng và quần xanh. Em gái tôi đang mặc một chiếc áo cánh màu xanh và một chiếc váy đen.
6. Ngô là cây thân cao. Người ta thường dùng nó để chế biến các sản phẩm thực phẩm.