profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Global Success): Our homes

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Global Success): Our homes

1. building /ˈbɪl.dɪŋ/ (n) toà nhà

They live in that building.

(Họ sống trong toà nhà kia. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Our homes - Global Success (ảnh 1)

2. flat /flæt/ (n) căn hộ chung cư

Do you live in a flat?

(Bạn sống trong một căn hộ phải không? )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Our homes - Global Success (ảnh 2)

3. house /haʊs/ (n) ngôi nhà

My house is big.

(Ngôi nhà của mình rất lớn. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Our homes - Global Success (ảnh 3)

4. tower /ˈtaʊə(r)/ (n) toà nhà, toà tháp

There are many flats in that tower.

(Có rất nhiều căn hộ trong toà nhà đó. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Our homes - Global Success (ảnh 4)

5. address /əˈdres/ (n) địa chỉ

What’s her address?

(Địa chỉ của cô ấy là gì? )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 2: Our homes - Global Success (ảnh 5)

6. district /ˈdɪstrɪkt/ (n) quận, phường

He lives in Hoan Kiem district.

(Anh ấy sống ở quận Hoàn Kiếm. )

7. far (+ from) /fɑːr frɒm/ (adj) cách xa

My house isn’t far from my school.

(Nhà tôi không cách xa trường học lắm. )

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (Global success): Our homes

Hỏi và trả lời về nơi sống của ai đó

1. Hỏi về địa điểm sống

Trả lời: Yes, I do./No, I don’t.

(Đúng vậy./Không phải.)

Ví dụ:

Do you live in that building?

(Bạn sống ở toà nhà kia phải không?)

Yes, I do.

(Đúng vậy.)

Ví dụ:

Does she live in that building?

(Bạn sống ở toà nhà kia phải không?)

No, she doesn’t.

(Đúng vậy.)

2. Hỏi địa chỉ

Hỏi: What’s your address?

(Địa chỉ của bạn là gì?)

Ví dụ:

What’s your address?

(Địa chỉ của bạn là gì?)

It’s 130 Cau Giay street.

(Là số 130 đường Cầu Giấy.)

Ví dụ:

What’s his address?

(Địa chỉ của anh ấy là gì?)

It’s 84 Xa Dan street.

(Là số 84 đường Xã Đàn.)

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.